Phiên âm : shā xùn.
Hán Việt : sa 噀.
Thuần Việt : hải sâm gai; đồn đột; đỉa biển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hải sâm gai; đồn đột; đỉa biển. 海參的一種, 身體黑褐色, 背面有肉質刺狀突起. 也叫沙噀(shāxùn) 見〖刺參〗.