Phiên âm : shā fā.
Hán Việt : sa phát.
Thuần Việt : ghế xô-pha; ghế tràng kỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghế xô-pha; ghế tràng kỷ装有弹簧或厚泡沫塑料等的坐具,两边有扶手(英sofa)