Phiên âm : shā kè yì miáo.
Hán Việt : sa khắc dịch miêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種用來預防小兒麻痺症的注射疫苗。由死的小兒麻痺病毒製成, 分數次注射入人體, 藉以產生抗體, 使中樞神經系統得到保護, 不致受到活病毒的感染。因細菌學家沙克(JonasE.Salk)研製成功而命名。