Phiên âm : shā sān.
Hán Việt : sa tam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲曲中對農村青年的通稱。《劉知遠諸宮調.第三》:「知遠出營門來覷, 來者非是二舅, 乃李四叔、沙三。」元.石君寶《秋胡戲妻》第三折:「沙三、王留、伴哥兒都來也波。」