Phiên âm : chén yú luò yàn.
Hán Việt : trầm ngư lạc nhạn.
Thuần Việt : chim sa cá lặn; hoa nhường nguyệt thẹn; đẹp không .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim sa cá lặn; hoa nhường nguyệt thẹn; đẹp không ai bì nổi鱼见之羞而沉入水底,雁见之羞而高飞入云用以形容女子姿容艳美无比