Phiên âm : chén mò.
Hán Việt : trầm một .
Thuần Việt : chìm nghỉm; đắm chìm.
Đồng nghĩa : 覆沒, .
Trái nghĩa : 漂浮, .
chìm nghỉm; đắm chìm. 沒入水中.