Phiên âm : chén qián gāng kè.
Hán Việt : trầm tiềm cương khắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
秉性深沉而剛強。《書經.洪範》:「沉潛剛克, 高明柔克。」唐.達奚珣〈游濟瀆記〉:「沉潛剛克, 斯君子之量歟?」也作「沉漸剛克」。