Phiên âm : chén wěn.
Hán Việt : trầm ổn.
Thuần Việt : chín chắn; vững vàng; điềm tĩnh; bình thản; bình t.
chín chắn; vững vàng; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh
稳重
zhège rén hěn chénwěn, kǎolǜ wèntí xìmì zhōudào.
người này rất chín chắn, suy nghĩ vấn đề kỹ càng chu đáo.
yên; an ổn; yên ổn
安稳