VN520


              

汗淋淋

Phiên âm : hàn līn līn.

Hán Việt : hãn lâm lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他跑得渾身汗淋淋的.


Xem tất cả...