Phiên âm : hàn chōng dòng háo.
Hán Việt : hãn sung đống hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 寥寥無幾, .
形容浩大、繁多的樣子。如:「人事浮濫, 汗充棟豪, 只會增加公司的成本負擔。」