VN520


              

汗下如雨

Phiên âm : hàn xià rú yǔ.

Hán Việt : hãn hạ như vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容汗水流下如下雨般。《初刻拍案驚奇》卷一四:「知府也沒法處得, 得水捧著李氏, 只見四肢搖戰, 汗下如雨。」《紅樓夢》第五回:「嚇得寶玉汗下如雨, 一面失聲喊叫:『可卿, 救我!』」


Xem tất cả...