Phiên âm : huì liú.
Hán Việt : hối lưu.
Thuần Việt : hợp dòng; tụ hợp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp dòng; tụ hợp (dòng nước)水流等会合shùtiáo xiǎoxī zài zhèlǐ hùilíu chénghé.nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.