Phiên âm : huì zǒng.
Hán Việt : hối tổng.
Thuần Việt : tập hợp; tổng hợp; thu thập; sưu tầm; góp nhặt .
tập hợp; tổng hợp; thu thập; sưu tầm; góp nhặt (tư liệu, hoá đơn, chứng từ...)
(资料单据款项等)汇集到一起
děng gèzǔ de zīliào dào qíhòu hùizǒng shàngbào.
đợi tư liệu từ các tổ đýa đến đủ rồi hãy tổng hợp lại báo cáo lê