Phiên âm : huì lǒng.
Hán Việt : hối long.
Thuần Việt : tụ tập; hợp lại; tụ họp; tập hợp.
tụ tập; hợp lại; tụ họp; tập hợp
聚集;聚合
jīgǔ rénqún hùilǒng yīqǐ.
mấy đám người hợp lại một chỗ.
汇拢群众的意见.
hùilǒng qúnzhòng de yìjiàn.
tập hợp ý kiến quần chúng.