VN520


              

汇拢

Phiên âm : huì lǒng.

Hán Việt : hối long.

Thuần Việt : tụ tập; hợp lại; tụ họp; tập hợp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tụ tập; hợp lại; tụ họp; tập hợp
聚集;聚合
jīgǔ rénqún hùilǒng yīqǐ.
mấy đám người hợp lại một chỗ.
汇拢群众的意见.
hùilǒng qúnzhòng de yìjiàn.
tập hợp ý kiến quần chúng.


Xem tất cả...