Phiên âm : huì shuǐ.
Hán Việt : hối thủy.
Thuần Việt : cước tiền gửi; cước chuyển tiền; cước phí gửi tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cước tiền gửi; cước chuyển tiền; cước phí gửi tiền汇费