Phiên âm : huì bào.
Hán Việt : hối báo.
Thuần Việt : hội báo; báo cáo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội báo; báo cáo (tổng kết tài liệu báo cáo lên cấp trên)综合材料向上级报告,也指综合材料向群众报告tīng hùibàonghe báo cáo汇报处理结果.hùibào chùlǐjiéguǒ.báo cáo kết quả giải quyết