Phiên âm : huì fèi.
Hán Việt : hối phí.
Thuần Việt : cước tiền gởi; cước phí gởi tiền; phí chuyển tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cước tiền gởi; cước phí gởi tiền; phí chuyển tiền银行或邮局办理汇款业务时,按汇款金额所收的手续费也叫汇水