Phiên âm : shuǐ hè.
Hán Việt : thủy hạc.
Thuần Việt : vòi dẫn nước vào đầu máy xe lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòi dẫn nước vào đầu máy xe lửa设在铁路旁边,给蒸汽机车加水的装置,是一个圆柱形的管子,上面弯下来的部分像鹤的头部,能左右旋转