VN520


              

水鹤

Phiên âm : shuǐ hè.

Hán Việt : thủy hạc.

Thuần Việt : vòi dẫn nước vào đầu máy xe lửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vòi dẫn nước vào đầu máy xe lửa
设在铁路旁边,给蒸汽机车加水的装置,是一个圆柱形的管子,上面弯下来的部分像鹤的头部,能左右旋转


Xem tất cả...