Phiên âm : shuǐ shàng mó tuō chē.
Hán Việt : thủy thượng ma thác xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種使用噴射式引擎來排水前進的快速載具。有單人型和雙人型兩種設計。一種使用引擎來噴射排水, 使其在水上前進的快速載具。其外型像摩托車。