Phiên âm : shuǐ shàng jū mín.
Hán Việt : thủy thượng cư dân.
Thuần Việt : dân sống trên sông nước; dân sống trên thuyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân sống trên sông nước; dân sống trên thuyền在广东、福建、广西沿海港湾和内河上从事渔业或水上运输的居民,多以船为家旧称疍民或疍户