VN520


              

水上居民

Phiên âm : shuǐ shàng jū mín.

Hán Việt : thủy thượng cư dân.

Thuần Việt : dân sống trên sông nước; dân sống trên thuyền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dân sống trên sông nước; dân sống trên thuyền
在广东、福建、广西沿海港湾和内河上从事渔业或水上运输的居民,多以船为家旧称疍民或疍户


Xem tất cả...