VN520


              

水乳交融

Phiên âm : shuǐ rǔ jiāo róng.

Hán Việt : thủy nhũ giao dung.

Thuần Việt : nước sữa hoà nhau; quan hệ hoà hợp gắn bó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước sữa hoà nhau; quan hệ hoà hợp gắn bó
水和乳汁融合在一起,比喻关系非常融洽或结合十分紧密


Xem tất cả...