VN520


              

水落石出

Phiên âm : shuǐ luò shí chū.

Hán Việt : thủy lạc thạch xuất.

Thuần Việt : lộ chân tướng; cháy nhà ra mặt chuột; nước rạt lòi.

Đồng nghĩa : 真相大白, 水清石見, .

Trái nghĩa : , .

lộ chân tướng; cháy nhà ra mặt chuột; nước rạt lòi mặt cỏ
水落下去,石头就露出来比喻真相大白


Xem tất cả...