Phiên âm : shuǐ shàng yùn dòng.
Hán Việt : thủy thượng vận động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在水面上、水中、或水底進行的運動。如釣魚、游泳、潛水、划船、水球、衝浪等。