VN520


              

水中月

Phiên âm : shuǐ zhōng yuè.

Hán Việt : thủy trung nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

映在水中的月亮, 並非實體, 故用來比喻事物難以捉摸。《紅樓夢》第五回:「一個是水中月, 一個是鏡中花。想眼中能有多少淚珠兒, 怎經得秋流到冬盡, 春流到夏。」


Xem tất cả...