VN520


              

水滴石穿

Phiên âm : shuǐ dī shí chuān.

Hán Việt : thủy tích thạch xuyên.

Thuần Việt : nước chảy đá mòn; có công mài sắt có ngày nên kim;.

Đồng nghĩa : 磨鐵成針, 心堅石穿, 有志竟成, 跬步千里, 磨杵成針, 鍥而不捨, 繩鋸木斷, .

Trái nghĩa : 一暴十寒, 三天打魚, 兩天曬網, 半途而廢, .

nước chảy đá mòn; có công mài sắt có ngày nên kim; bền bỉ quyết tâm thì dù khó khăn mấy cũng làm được
比喻只要有恒心,不断努力,事情一定能够成功


Xem tất cả...