Phiên âm : shuǐ tǎ.
Hán Việt : thủy tháp.
Thuần Việt : tháp nước; thùng nước; két nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháp nước; thùng nước; két nước自来水设备中增高水的压力的装置,是一种高耸的塔状构筑物,顶端有一个大水箱,箱内储水水塔愈高,水的压力愈大,也就能把水送到更高的建筑物上