VN520


              

水清無魚

Phiên âm : shuǐ qīng wú yú.

Hán Việt : thủy thanh vô ngư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 曲高和寡, .

Trái nghĩa : , .

水至清則魚無法生存。比喻人過於明察就沒有朋友。《太平御覽.卷六八六.服章部.冕》:「垂旒者示不視邪, 纊塞耳示不聽讒, 故水清無魚, 人察無徒。」


Xem tất cả...