Phiên âm : shuǐ xiè bù tōng.
Hán Việt : thủy tiết bất thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
連水都無法流通。比喻防守極為嚴密。《東周列國志》第六七回:「各姓分守城門, 以拒慶封, 防止嚴密, 水洩不通。」亦用以形容擁擠不堪。《初刻拍案驚奇》卷八:「無數糧船, 阻塞住河路, 自青年鋪直到靈口, 水洩不通。」也作「水泄不通」。義參「水泄不通」。見「水泄不通」條。