Phiên âm : shuǐ è.
Hán Việt : thủy ách.
Thuần Việt : thuỷ ách; chết chìm; chết đuối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuỷ ách; chết chìm; chết đuối因水而生的灾厄指溺死