Phiên âm : shuǐ rǔ.
Hán Việt : thủy nhũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水與乳易融合。比喻關係密切投合。《官話指南.卷四.官話問答》:「閣下在此, 與各國官員同來交際, 均甚水乳。」《官場現形記》第一八回:「師生之間, 平時極其水乳。」