Phiên âm : shuǐ zhōng lāo yuè.
Hán Việt : thủy trung lao nguyệt.
Thuần Việt : mò trăng đáy nước; mò kim đáy biển; dã tràng xe cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mò trăng đáy nước; mò kim đáy biển; dã tràng xe cát; việc làm viển vông vô ích比喻根本做不到,白费气力也说水中捞月见〖海底捞月〗