Phiên âm : shuǐ zhōng chéng.
Hán Việt : thủy trung thừa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛硯水的容器。通常由玉或瓷製成。《醒世姻緣傳》第七九回:「某年月日用剔水中丞蠅糞, 致水中丞墜地跌碎。」也稱為「水丞」。