Phiên âm : shuǐ shàng bā lěi.
Hán Việt : thủy thượng ba lôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種水上運動。舞者在水面或水底隨著音樂表演各種舞蹈動作, 以展示人體美姿。例水上芭蕾結合舞蹈與游泳, 表現出力與美的丰姿。一種水上運動。舞者在水面或水底隨著音樂表演各種舞法, 以展示人體美姿。