VN520


              

氣體溫度計

Phiên âm : qì tǐ wēn dù jì.

Hán Việt : khí thể ôn độ kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利用氣體熱脹冷縮的特性, 以一定質量的氣體置於玻璃或熔凝石英的球泡中, 使其與待測物充分接觸, 在體積不變情況下, 氣體產生的壓力隨溫度改變, 量測其壓力, 便可推算出該物體溫度的儀器。


Xem tất cả...