Phiên âm : qì gǔ gǔ.
Hán Việt : khí cổ cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 氣呼呼, 氣汹汹, 氣沖沖, .
Trái nghĩa : , .
形容非常氣憤的樣子。如:「他無故遭人栽贓嫁禍, 只能氣鼓鼓地坐著, 一句話也說不出來。」