VN520


              

氣索

Phiên âm : qì suǒ.

Hán Việt : khí tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.興味索然。晉.劉琨〈與丞相箋〉:「視此哀歎, 使人氣索。」2.精神委靡, 氣勢餒弱。《漢書.卷七七.孫寶傳》:「文怪寶氣索, 知其有故。」《新唐書.卷一三一.宗室宰相傳.李勉傳》:「希烈自將攻勉, 勉氣索, 嬰守累月, 援莫至。」


Xem tất cả...