Phiên âm : qì yā shān hé.
Hán Việt : khí áp san hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容氣勢極盛, 足以壓倒山河。元.王實甫《麗春堂》第一折:「可正是氣壓山河百二雄, 元也波戎, 將軍校統, 宰臣每為頭兒又盡忠。」也作「氣蓋山河」。義參「氣壯山河」。見「氣壯山河」條。