VN520


              

氣候順化

Phiên âm : qì hòu shùn huà.

Hán Việt : khí hậu thuận hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生物為適應新環境而在形態上或生理機能上產生變異的狀況, 稱為「氣候順化」。


Xem tất cả...