Phiên âm : qì shēng qì sǐ.
Hán Việt : khí sanh khí tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣得死去活來。形容生氣到了極點。《金瓶梅》第二回:「那婦人氣生氣死, 和他合了幾場氣。」