VN520


              

氣生氣死

Phiên âm : qì shēng qì sǐ.

Hán Việt : khí sanh khí tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氣得死去活來。形容生氣到了極點。《金瓶梅》第二回:「那婦人氣生氣死, 和他合了幾場氣。」


Xem tất cả...