VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
氣嗓
Phiên âm :
qì sǎng.
Hán Việt :
khí tảng.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
氣管。
氣不喘, 色不變 (qì bù chuǎn, sè bù biàn) : khí bất suyễn, sắc bất biến
氣急敗壞 (qì jí bài huài) : khí cấp bại hoại
氣滿填胸 (qì mǎn tián xiōng) : khí mãn điền hung
氣生氣死 (qì shēng qì sǐ) : khí sanh khí tử
氣鼓鼓 (qì gǔ gǔ) : khí cổ cổ
氣息奄奄 (qì xí yān yān) : khí tức yểm yểm
氣蓋山河 (qì gài shān hé) : khí cái san hà
氣體溫度計 (qì tǐ wēn dù jì) : khí thể ôn độ kế
氣湧如山 (qì yǒng rú shān) : khí dũng như san
氣定神閒 (qì dìng shén xián) : khí định thần nhàn
氣不憤 (qì bù fèn) : khí bất phẫn
氣壓山河 (qì yā shān hé) : khí áp san hà
氣索 (qì suǒ) : khí tác
氣象潮 (qì xiàng cháo) : khí tượng triều
氣嗓 (qì sǎng) : khí tảng
氣候順化 (qì hòu shùn huà) : khí hậu thuận hóa
Xem tất cả...