VN520


              

民心趨向

Phiên âm : mín xīn qū xiàng.

Hán Việt : dân tâm xu hướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 民意向背, .

Trái nghĩa : , .

人民心意的傾向。如:「施政當以民心趨向做參考, 否則容易背離民意。」


Xem tất cả...