Phiên âm : mín xīn qū xiàng.
Hán Việt : dân tâm xu hướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 民意向背, .
Trái nghĩa : , .
人民心意的傾向。如:「施政當以民心趨向做參考, 否則容易背離民意。」