VN520


              

比较

Phiên âm : bǐ jiào.

Hán Việt : bỉ giác.

Thuần Việt : so sánh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

so sánh
就两种或两种以上同类的事物辨别异同或高下
bǎ èrzhě jiāyǐ bǐjiào.
đem hai thứ ra so sánh
有比较才能鉴别.
yǒu bǐjiào cáinéng jiànbié.
có so sánh mới phân biệt được
这两块料子比较


Xem tất cả...