Phiên âm : bǐ jiào.
Hán Việt : bỉ giác.
Thuần Việt : so sánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
so sánh就两种或两种以上同类的事物辨别异同或高下bǎ èrzhě jiāyǐ bǐjiào.đem hai thứ ra so sánh有比较才能鉴别.yǒu bǐjiào cáinéng jiànbié.có so sánh mới phân biệt được这两块料子比较