Phiên âm : bǐ sài.
Hán Việt : bỉ tái.
Thuần Việt : thi đấu; đấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi đấu; đấu在体育生产等活动中,比较本领技术的高低,多用于口语lánqíubǐsài.thi đấu bóng rổ象棋比赛.xiàngqí bǐsài.thi đấu cờ tướng