Phiên âm : bì jiān suí zhǒng.
Hán Việt : bỉ kiên tùy chủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 比肩繼踵, .
Trái nghĩa : , .
形容人多而互相擁擠。《韓非子.難勢》:「且夫堯舜桀紂千世而一出, 是比肩隨踵而生也。」也作「比肩繼踵」。義參「摩肩接踵」。見「摩肩接踵」條。