Phiên âm : bǐ bǐ jiē shì.
Hán Việt : bỉ bỉ giai thị.
Thuần Việt : khắp nơi; đâu đâu; nơi nơi.
Đồng nghĩa : 觸目皆是, 俯拾即是, .
Trái nghĩa : 鳳毛麟角, 屈指可數, 絕無僅有, 寥寥無幾, .
khắp nơi; đâu đâu; nơi nơi比比;到处,处处形容遍地都是