VN520


              

比比皆是

Phiên âm : bǐ bǐ jiē shì.

Hán Việt : bỉ bỉ giai thị.

Thuần Việt : khắp nơi; đâu đâu; nơi nơi.

Đồng nghĩa : 觸目皆是, 俯拾即是, .

Trái nghĩa : 鳳毛麟角, 屈指可數, 絕無僅有, 寥寥無幾, .

khắp nơi; đâu đâu; nơi nơi
比比;到处,处处形容遍地都是


Xem tất cả...