VN520


              

每位

Phiên âm : měi wèi.

Hán Việt : mỗi vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

每一個, 用以指人。例此次活動所需費用, 由每位同仁自行負擔。
每一個人。如:「此次活動所需費用, 由每位同仁自行負擔。」《紅樓夢》第四三回:「老祖宗只把他姐兒兩個交給兩位太太, 一位占一個, 派多派少, 每位替出一分就是了。」


Xem tất cả...