VN520


              

母语

Phiên âm : mǔ yǔ.

Hán Việt : mẫu ngữ.

Thuần Việt : tiếng mẹ đẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếng mẹ đẻ
一个人最初学会的一种语言,在一般情况下是本民族的标准语或某一种方言
有些语言是从一个语言演变出来的,那个共同的来源,就是这些语言的母语


Xem tất cả...