Phiên âm : mǔ yǔ.
Hán Việt : mẫu ngữ.
Thuần Việt : tiếng mẹ đẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng mẹ đẻ一个人最初学会的一种语言,在一般情况下是本民族的标准语或某一种方言有些语言是从一个语言演变出来的,那个共同的来源,就是这些语言的母语