Phiên âm : mǔ zhū.
Hán Việt : mẫu chu.
Thuần Việt : cây cái; cây mẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây cái; cây mẹ. 母本:接受花粉、結成子實或采用壓條等方法進行繁殖的植株.