VN520


              

毁约

Phiên âm : huǐ yuē.

Hán Việt : hủy ước.

Thuần Việt : bội ước; nuốt lời; thất hứa; huỷ bỏ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bội ước; nuốt lời; thất hứa; huỷ bỏ (hiệp định, điều ước...)
撕毁共同商定的协议条约合同等