Phiên âm : huǐ yuē.
Hán Việt : hủy ước.
Thuần Việt : bội ước; nuốt lời; thất hứa; huỷ bỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bội ước; nuốt lời; thất hứa; huỷ bỏ (hiệp định, điều ước...)撕毁共同商定的协议条约合同等