Phiên âm : huǐ róng.
Hán Việt : hủy dong.
Thuần Việt : huỷ hoại dung nhan; huỷ hoại nhan sắc; tàn phá nha.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huỷ hoại dung nhan; huỷ hoại nhan sắc; tàn phá nhan sắc毁坏面容